Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Food (other) > Food additives
Food additives
Industry: Food (other)
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Food additives
Food additives
hotchpotch
Food (other); Food additives
một dày súp hoặc món hầm của rau, khoai tây, và thường là thịt
chất béo bão hòa
Food (other); Food additives
Một chất béo được tìm thấy trong một số loại dầu và trong thịt và các loại thực phẩm khác được làm từ các sản phẩm động vật, chẳng hạn như bơ và pho ...
muối
Food (other); Food additives
Một màu trắng hoặc rõ ràng khoáng vật tìm thấy tự nhiên trong tất cả các chất lỏng động vật, trong nước biển, và các mỏ.
phụ gia thực phẩm
Food (other); Food additives
Chất cố ý thêm vào thực phẩm để duy trì hoặc nâng cao chất lượng dinh dưỡng.
Phá lấu
Food (other); Food additives
Đây là 1 dãy hàng quán chuyen bán phá lấu (lòng bò) chạy dài từ đầu đến cuối cái hẻm nhỏ chợ 200 nhưng DDAU đậu lại cái gánh nhỏ nhất và nằm phía cuối đường (sát ngay nhà thờ). Ở quận 4 có 1 chỗ khá ...
dầu rum
Food (other); Food additives
Dầu không thơm, không màu này được thể hiện từ hạt giống Rum, còn được gọi là nghệ tây thistle hoặc bastard nghệ tây. Nó có polyunsaturates nhiều hơn so với bất kỳ dầu khác, có một điểm cao khói (mà ...
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers