Home > Terms > Macedonian (MK) > компаративната предност

компаративната предност

When one nation's opportunity cost of producing an item is less than another nation's opportunity cost of producing that item. A good or service with which a nation has the largest absolute advantage (or smallest absolute disadvantage) is the item for which they have a comparative advantage.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor statistics
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Storms

Ураган Ајрин

Претстоен ураган од трета категорија кој се заканува да го погоди источниот брег на САД доцна попладнето на 27 август 2011 година. Ветровите се ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Hairstyles

Chuyên mục: Fashion   1 1 Terms

Far Cry 3

Chuyên mục: Entertainment   2 13 Terms