Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor > Labor statistics
Labor statistics
Industry: Labor
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Labor statistics
Labor statistics
công việc thua
Labor; Labor statistics
Thất nghiệp người người không tự nguyện mất công việc cuối cùng của họ hoặc những người đã hoàn thành một công việc tạm thời. Điều này bao gồm những người đã vào tạm thời layoff hy vọng để trở về làm ...
reentrants
Labor; Labor statistics
Thất nghiệp người trước đó đã làm việc nhưng đã ra khỏi lực lượng lao động trước khi bắt đầu tìm kiếm công việc của họ.
diện mới
Labor; Labor statistics
Những người thất nghiệp những người không bao giờ làm việc trước đây và những người đang đi vào lao động lực cho lần đầu tiên.
công việc hở lệ
Labor; Labor statistics
Số lượng tuyển dụng ngày kinh doanh cuối cùng của tháng chia cho tổng số nhân viên đã làm việc trong hoặc nhận được trả tiền cho thời kỳ trả bao gồm 12 tháng và số lượng tuyển dụng ngày kinh doanh ...
tập đoàn nonfinancial
Labor; Labor statistics
Lĩnh vực kinh doanh công ty nonfinancial là một tập hợp con của nền kinh tế trong nước và không bao gồm các hoạt động kinh tế của sau: tướng chính phủ, tư nhân hộ, các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ ...
tỷ lệ thuê
Labor; Labor statistics
Số thuê trong tháng chia cho số lượng nhân viên làm việc trong hoặc nhận được trả tiền cho giai đoạn phải trả bao gồm 12 tháng.
lĩnh vực kinh doanh nonfarm
Labor; Labor statistics
Lĩnh vực kinh doanh nonfarm là một tập hợp con của nền kinh tế trong nước và không bao gồm các hoạt động kinh tế của sau: tướng chính phủ, tư nhân hộ, các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ cá nhân, và ...