Home > Terms > Macedonian (MK) > тесто леб

тесто леб

Тип на леб дека не дозволува за месење поради тоа е тесто-како држава, туку тесто леб предизвика во својата "тесто" држава.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
  • Category: Bread
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category:

акнестис

Делот од телото, кои не може да го досегнете(да го почешате), обично просторот помеѓу плешките.

Người đóng góp

Featured blossaries

The history of coffee

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Volleyball terms

Chuyên mục: Sports   1 1 Terms