Home > Terms > Croatian (HR) > defibrilator
defibrilator
A device that delivers an electric shock to stop extremely rapid and irregular heartbeats and return the heart to normal rhythm. Can be external or implanted in the body.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
dugovječnost radi kave
Misao da redovito ispijanje kave može učiniti da osoba duže živi. Studija koja je trajala 14 godina, a proveo ju je Nacionalni institut zdravlja i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top 10 University in Beijing, China
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)