Home > Terms > Croatian (HR) > defibrilator

defibrilator

A device that delivers an electric shock to stop extremely rapid and irregular heartbeats and return the heart to normal rhythm. Can be external or implanted in the body.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Coffee

dugovječnost radi kave

Misao da redovito ispijanje kave može učiniti da osoba duže živi. Studija koja je trajala 14 godina, a proveo ju je Nacionalni institut zdravlja i ...

Featured blossaries

Top 10 University in Beijing, China

Chuyên mục: Education   1 10 Terms

Halloween

Chuyên mục: Culture   8 3 Terms