Home > Terms > Croatian (HR) > moždano krvarenje

moždano krvarenje

Bleeding from an artery in the brain, caused by a head injury or a burst aneurysm.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ivona Ivkovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight

svemirska letjelica

Svemirska letjelica s krilima, projektirana za djelomično višestruko korištenje, razvijena od strane NASA-e ( Zrakoplovna i svemirska administracija ...

Featured blossaries

Science Fiction books

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms

Louis Vuitton Handbags

Chuyên mục: Fashion   3 7 Terms

Browers Terms By Category