Home > Terms > Croatian (HR) > orbitala

orbitala

Prostor oko jezgre atoma gdje će se vjerojatno nalaziti elektron.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Physics
  • Category: General physics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical Category: Viruses

Ebola virusna bolest

Ebola virusna bolest je ime za humanu virusnu infekciju i bolest koju uzrokuje bilo koji od četiri poznata ebola virusa. Ova četiri virusa su: ...