Home > Terms > Croatian (HR) > učestalost kvara

učestalost kvara

The calculated rate at which device failures will occur within a total device population (normally expressed in terms of percent per thousand hours or devices per 106 unit hours).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

smoothie od višanja

Jedna od najpopularnijih vrsta voća (poput jagoda) zbog njihovog izvrsnog okusa. U višnjama je lako uživati, bez obzira jedete li ih same, ohlađene, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Celebrities Born Under the Sign of Aries

Chuyên mục: Entertainment   1 11 Terms

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms