Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law > European law
European law
body of treaties, law and court judgements which operates alongside the legal systems of the European Union's member states.
Industry: Law
Thêm thuật ngữ mớiContributors in European law
European law
tickler hệ thống
Law; European law
Một phương pháp của lịch mà nhắc luật sư, hoặc thư ký tại các khoảng định kỳ rằng một cái gì đó là do tại một điểm nhất định.
writ of certiorari
Law; European law
Chiếc xe mà một trường hợp được lấy từ một tòa án phúc thẩm cho tòa án tối cao; các phương tiện mà một trường hợp được lấy từ một tòa án tối cao tiểu bang Hoa Kỳ tòa án tối ...
trát tòa
Law; European law
Một tài liệu ban hành theo thẩm quyền của tòa án để buộc sự xuất hiện của một nhân chứng gọi là trát tòa.
trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt
Law; European law
Một khái niệm mà qua đó một trong những có thể được tổ chức chịu trách nhiệm hay có tội ngay cả khi các cá nhân là không trực tiếp chịu trách nhiệm cho những thiệt ...
luật pháp phổ biến
Law; European law
Đó là thực hiện thẩm phán luật, hoặc trường hợp pháp luật; cũng đề cập đến luật pháp bắt nguồn từ hệ thống tiếng Anh phổ biến pháp luật.
chế độ chuyên quyền
Law; European law
Một hình thức của chính phủ trong đó một người cai trị có quyền lực tuyệt đối.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Blossary
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers