Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care; Pharmaceutical > Vaccines
Vaccines
Terms that relate to biological agents to the body that improves immunity to a particular desease. Vaccines contain a weaker version of the microbe so that it is easier to handle and further recognize by the host's immune system.
Industry: Health care; Pharmaceutical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Vaccines
Vaccines
polysacarit vắc xin
Health care; Vaccines
Vắc-xin được tạo thành từ chuỗi dài của các phân tử của đường giống với bề mặt của một số loại vi khuẩn. Polysacarit vắc xin có sẵn cho bệnh đó, meningococcus bệnh và Haemophilus Influenzae kiểu ...
anaphylaxis
Health care; Vaccines
Phản ứng một ngay lập tức và nặng dị ứng đối với một chất (ví dụ như thực phẩm hoặc ma túy). Trong số các triệu chứng anaphylaxis bao gồm thở khó khăn, mất ý thức và giảm huyết áp. Điều kiện này có ...
kiểm dịch
Health care; Vaccines
Sự cô lập của một người hoặc động vật người có một bệnh (hoặc bị nghi ngờ có một bệnh) để ngăn chặn tiếp tục lây lan của bệnh.
dị ứng
Health care; Vaccines
Một điều kiện mà trong đó cơ thể đã phản hồi phóng đại để một chất (ví dụ như thức ăn hay thuốc). Còn được gọi là quá mẫn.
prodromal
Health care; Vaccines
Một triệu chứng sớm chỉ ra sự khởi đầu của một cuộc tấn công hoặc một bệnh.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers