Home > Terms > Croatian (HR) > energija

energija

Sposobnost za rad, kao što je sposobnost pomicanja nekog objekta guranjem naziva se energija.

0
  • Loại từ: adjective
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Biochemistry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

smoothie od banane

Ovi recepti čine najveći dio recepata za smoothie. Neki ljudi definiraju smoothie kao mješavinu s bananama. Banane izgleda daju smoothiju teksturu u ...

Featured blossaries

Boeing Company

Chuyên mục: Technology   2 20 Terms

Defects in Materials

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms