Home > Terms > Croatian (HR) > vitamin
vitamin
Kemijski spoj koji nalazimo u prirodi, potreban živim bićima za dobro zdravlje.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Biochemistry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Marine biology
riba vampir
Nova riblja vrsta otkrivena u rijeci Mekong 2009. godine Riba vampir naziva se tako jer ima dva očnjaka na prednjem dijelu gornje čeljusti.
Người đóng góp
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Chinese Internet term
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)