Home > Terms > Croatian (HR) > koronarno

koronarno

Of, relating to, or being the vessels of the heart.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Chronic diseases

Chagasova bolest

Nadimak joj je novi AIDS u Americi, Chagas je tropska bolest koju uzrokuju paraziti koje na čovjeka prenose kukci koji piju krv. Kukac koji se naziva ...

Featured blossaries

Alienware

Chuyên mục: Technology   1 6 Terms

Greatest WWE wrestlers

Chuyên mục: Sports   3 10 Terms

Browers Terms By Category