Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Chronic diseases
Chronic diseases
These are diseases that persist for a long time.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Chronic diseases
Chronic diseases
Chagas
Health care; Chronic diseases
Biệt danh các khoản viện trợ mới của châu Mỹ, chagas là một bệnh nhiệt đới gây ra bởi các ký sinh trùng truyền qua với con người máu-sucking côn trùng. Côn trùng, gọi là kissing lỗi, mọi người cắn để ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Cognitive Psychology
Chuyên mục: Science 1 34 Terms