Home > Terms > Bengali (BN) > গতিবেগ

গতিবেগ

Speed of an object; the change in position over time.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry
  • Category: General chemistry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

পাণ্ডা

ভালুক-জাতীয় সাদা-কালো রঙের প্রাণী, যার চোখ, কান, বাহু এবং পা-এর চারিপাশে কালো রঙের ছোপ আছে৷ পাণ্ডা মধ্য-পশ্চিম এবং দক্ষিণ-পশ্চিম চীনে পাওয়া যায়৷ ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Auto Parts

Chuyên mục: Autos   1 20 Terms

education

Chuyên mục: Education   1 1 Terms