Home > Terms > Bengali (BN) > ভেন

ভেন

পতঙ্গের শরীরে, পাঁজরার মতো অঙ্গ যেটা ডানাতে শক্তি যোগায়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Insects
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness Category: Diet

ড্যাশ ডায়েট

যে সকল ব্যক্তির রক্তচাপের আধিক্য বা হাইপারটেনশন(উচ্চ রক্ত চাপ)অথবা প্রাক-রক্তচাপ আধিক্যের অবস্থা বা প্রি-হাইপারটেনশন আছে তাদের অবস্থার উন্নতির জন্য ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Airplane Disasters

Chuyên mục: History   1 4 Terms

Brand Management

Chuyên mục: Business   2 13 Terms