Home > Terms > Bengali (BN) > ব্রাউ লিফ্ট

ব্রাউ লিফ্ট

কপালের ঝুলে পড়া ত্বক এবং ভ্রূ-কে দৃঢ় করা অথবা ভ্রূ-রেখাকে সঠিক করার জন্য যে শল্যচিকিত্সা-পদ্ধতি৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sommadri
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

ডেলটিওলজি

ডেলটিওলজি অর্থ হল পোস্টকার্ড সম্বন্ধীয় পড়ীশুনো,মনের শখ।

Người đóng góp

Featured blossaries

Flowers

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Architectural Wonders

Chuyên mục: Travel   1 2 Terms