Home > Terms > Bengali (BN) > লেন্স

লেন্স

An optical device used by a camera to focus an image onto film stock.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Movies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Cancer treatment

ম্যাস্টেক্টমি(স্তনব্যবচ্ছেদ)

শল্য চিকিত্সার দ্বারা আংশিক অথবা সম্পূর্ণরূপে স্তনের ব্যবচ্ছেদকে ম্যাস্টেক্টমি(স্তনব্যবচ্ছেদ)বলা হয়৷ স্তন ক্যান্সারের চিকিত্সা করার চাইতে যাতে স্তন ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tasting Brazil

Chuyên mục: Food   1 1 Terms

Names of God

Chuyên mục: Religion   1 10 Terms