Home > Terms > Bengali (BN) > ব্লাশ

ব্লাশ

সাধারণত পিচ অথবা গোলাপী রং-এর প্রসাধন দ্রব্য, গাল-কে স্বাভাবিক গোলাপী আভাযুক্ত দেখানোর জন্য ব্যবহার করা হয়৷ ঠিকঠাক ভাবে লাগালে,ব্লাশ ত্বকে আনতে পারে এক সতেজ আর আকর্ষণীয় রূপ৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
  • Category: Makeup
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Christmas

দেবদূত

ঈশ্বরের দূত যিনি মেষপালক-এর মধ্যে আবির্ভূত হয়ে যিশুর জন্মের কথা ঘোষনা করেছিলেন৷

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Spots For Your 2014 Camping List

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Brazilian

Chuyên mục: Geography   1 5 Terms