Home > Terms > Bengali (BN) > ইঙ্ক

ইঙ্ক

Verb: to sign a contract. Noun: press coverage.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Movies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment Category: Earthquake

ফুকুশিমা দাইইচি পারমাণবিক বিপর্যয়

2011, 11 মার্চ, 9.0 রিখটার স্কেলে ভূমিকম্প এবং সুনামি হওয়ার পরে, ফুকুশিমা দাইইচি-তে পারমাণবিক দুর্গটনাগুলি ছিল একাদিক্রমে সরঞ্জামের বিকলতা, পারমাণবিক ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms

test

Chuyên mục: Other   1 1 Terms