Home > Terms > Afrikaans (AF) > Ischemiese beroerte

Ischemiese beroerte

'n Blokkasie van bloedvate wat bloed aan die brein voorsien en 'n vermindering in bloedtoevoer veroorsaak.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gsilecchia
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Human genome

eugenetika

Eugenetika of eugenetiek (Grieks ̉εύ + γίγνομαι, oftewel eu genos: "goed gebore"), ook na verwys as die eugenetiese beweging of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Cisco

Chuyên mục: Technology   3 9 Terms

Bobs Family

Chuyên mục: Arts   2 8 Terms