Home > Terms > Afrikaans (AF) > eier tempera

eier tempera

'n Tegniek in skilder wat gebruik maak van water en eier wit as die medium om pigment te dra, gewoonlik toegepas op 'n hout bord wat met wit grond voorberei is.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

Dansraserny

Dansraserny is 'n abnormaal hewige danslus, danswaansin, tarantisme of danswoede. 'n Manie gekenmerk deur 'n onbeheersde impuls om te dans, veral ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Ice Bucket Challenge

Chuyên mục: Entertainment   2 17 Terms

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms

Browers Terms By Category