Home > Terms > Afrikaans (AF) > borsbeeld

borsbeeld

'n Gebeeldhoude of geskilderde portret wat bestaaan uit die kop, skouers en bo-arms van die onderwerp.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Home furnishings Category: Living room furniture

vat stoel

Stoele met half sirkel rûe gewoonlik oorgetrek in vertikale ribbe en oorspronklik gemaak van halwe wyn vatjies.

Người đóng góp

Featured blossaries

Interesting Apple Facts

Chuyên mục: Business   7 18 Terms

Billiards

Chuyên mục: Entertainment   2 23 Terms