Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Home furnishings > Living room furniture
Living room furniture
Living room sets, sofas, chairs, coffee tables, cabinets, TV Stands, bookcases, etc.
Industry: Home furnishings
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Living room furniture
Living room furniture
đẹp sinh thái
Weddings; Coats & jackets
Môi trường thân thiện và đạo đức thiết kế mà không hy sinh chất lượng, phong cách. Cả hai "xanh 'và phong cách. Một sự kết hợp của trendiness và môi ...
chu trình tái chế nâng cấp
Apparel; Coats & jackets
Quá trình chuyển đổi chất thải hoặc các sản phẩm, phế thải thành các sản phẩm mới với chất lượng cao hơn và sử dụng mới. Vật liệu làm lại từ rác tạo thành các sản phẩm mới và cải tiến. Thường gắn ...
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers
Teresa's gloss of linguistics
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers