Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security

Internet security

Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.

Contributors in Internet security

Internet security

phân tích cảm nghiệm

Internet; Internet security

Một phương pháp quét bằng cách tìm kiếm các hoạt động hay các hành vi giống như hành động/ hành vi của virus Phần lớn các gói anti-virus hàng đầu đều sử dụng phương pháp scan cảm nghiệm để phát hiện ...

Cổng COM

Internet; Internet security

Cổng COM, là viết tắt của communications - giao tiếp, là một địa chỉ để gửi và nhận dữ liệu nối tiếp Tên các cổng được đặt là COM1, COM2,và COM3

bí danh

Internet; Internet security

Thuật ngữ này chỉ tên giả định hay thay thể cho một virus hay Trojan Một số loại virus được đặt rất nhiều tên bởi không tồn tại một cơ quan trung tâm nào chuyên đặt tên cho virus máy ...

danh sách đen

Internet; Internet security

Danh sách địa chỉ email mà người dùng không muốn nhận tin nhắn từ đó do chúng là những email spam hay không mong muốn

Tệp bó (file .bat)

Internet; Internet security

Một định dạng tệp tập lệnh gồm các dòng, mỗi dòng chỉ có một lệnh MS-DOS Khi chạy, mỗi dòng được thực thi theo thứ tự tệp bó chạy trên HĐH tương thích Microsoft, như DOS, OS/2 và ...

cracker password

Internet; Internet security

Phần mềm được thiết kế cho phép người dùng hay quản trị viên khôi phục lại mật khẩu của các tài khoản hay các file dữ liệu bị mất hay bị quên . Nếu trong tay những kẻ tấn công mạng, công cụ này giúp ...

bị nhiễm

Internet; Internet security

Là thuật ngữ chỉ tình trạng một file sau khi bị virus truyền mã độc vào. Hệ thống máy tính bị nhiễm nếu virus và Trojan được cài vào và chạy trên hệ thống của nó. một malware tĩnh, ví dụ như virus ...

Featured blossaries

Halloween

Chuyên mục: Culture   8 3 Terms

Social Psychology PSY240 Exam 1

Chuyên mục: Science   1 5 Terms