Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
Chương trình chơi khăm
Internet; Internet security
Phần mềm tự cho là gây hại đến máy tính, nhưng thực tế không có việc tải tin hay sử dụng độc hại nào. Nó không ảnh hưởng đến bảo mật hay riêng tư, nhưng có thể báo động hay làm phiền người sử ...
Tóm lược tin báo MD5
Internet; Internet security
Một thuật toán máy tính tính toán một con số độc đáo, gọi là giá trị hàm băm, khi nó nhận một chuỗi các dữ liệu dưới dạng văn bản hay file EXE Khi so sánh với file gốc, một giá trị hàm băm sẽ hiển ...
Giao diện dòng lệnh CLI
Internet; Internet security
Một giao diện dựa trên cơ sở các đoạn văn bản để viết các dòng lệnh chạy hay cấu hình một ứng dụng
mã độc
Internet; Internet security
Một đoạn mã được tạo ra để phá hủy hệ thống và dữ liệu trong đó, hay ngăn chặn hệ thống thực hiện những hoạt động bình thường của nó.
file EXTRA.DAT
Internet; Internet security
Một dạng virus phụ được tạo ra khi kích hoạt một loạt virus mới hay xuất hiện biến thể của loại virus hiện tại.
chính sách anti-virus
Internet; Internet security
Bao gồm một tài liệu liệt kê những chính sách chống virus của một tổ chức. Nó liệt kê các chính sách sản phẩm, cài đặt cấu hình, cập nhật quy trình và thực thi chống virus Tổ chức cần phản rà soát ...
macro
Internet; Internet security
Một tổ hợp keystroke và chỉ lệnh được ghi chép, lưu giữ và gán cho một phím tắt. Khi mã phím được gõ, keystroke và các chỉ lệnh được ghi lại sẽ được thực thi. Macro có thể đơn giản hóa những thao ...