Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
virus
Internet; Internet security
Là một file chương trình vi tính có khả năng gắn vào ổ đĩa hay các file khác và tự sao chép nhiều lần, thường chúng tồn tại mà người dùng không biết hoặc không cho phép. Một số loại virus gắn với ...
virus macro
Internet; Internet security
một chương trình hay đoạn mã được viết trong ngôn ngữ macro nội bộ của ứng dụng Một số virus macro tái tạo hay lan rộng; số khác chỉ chỉnh sửa đơn giản các tài liệu hay các file khác trong máy tính ...
Hệ thống ngăn ngừa xâm nhập IPS
Internet; Internet security
Một phương pháp ưu tiên dành cho các máy chủ và an ninh mạng để nhận dạng và phản ứng nhanh chóng trước các mối đe dọa tiềm tàng Một IPS giám sát một máy chủ và lưu lượng mạng lưới Một kẻ tấn công ...
server ủy nhiệm
Internet; Internet security
Bằng cách tạo bộ nhớ đệm nội dung, một server ủy nhiệm có thể hoạt động như một trung gian giữa máy khách và nguồn tài nguyên để cải thiện bảo mật và tăng tốc độ hoạt động. Ví dụ, một máy khách có ...
virus hai mốt
Internet; Internet security
Một loại virus lây nhiễm cho cả các bản ghi khởi động và các file, nó cũng được biết đến với các tên virus hai bên.
file nén
Internet; Internet security
Giảm kích thước file, khiến việc gửi và nhận chúng qua máy tính dễ dàng hơn. Bạn có thể xem file nén bình thường sau khi hệ điều hành của máy tính giải nén chúng. Ví dụ như file ...