Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
biên dịch
Internet; Internet security
Chuyển đổi một chương trình cao cấp vào một chương trình ngôn ngữ máy. Một chương trình biên dịch giúp thực hiện chuyển đổi này và phát hiện ra lỗi cú pháp khi một kịch bản được biên ...
dễ bị tổn thương
Internet; Internet security
Một khiếm khuyết khai thác trong một ứng dụng phần mềm hoặc hệ điều hành cho phép hacker để sụp đổ hệ thống, truy cập thông tin trên hệ thống, hoặc sử dụng hệ thống cho các mục đích riêng của ...
thỏa thuận Giấy phép người dùng cuối (EULA)
Internet; Internet security
Một hợp đồng pháp lý giữa các nhà sản xuất của một phần mềm và người sử dụng nó. The EULA có thể chứa các hạn chế về làm thế nào người dùng có thể sử dụng hoặc loại bỏ các sản phẩm, hoặc tiết lộ các ...
bit trên giây (BPS)
Internet; Internet security
Bit trên giây là một thước đo tốc độ kết nối, thông thường sử dụng modem hoặc khi tải tập tin xuống từ Internet.
giờ phối hợp (UTC)
Internet; Internet security
Trước đây được gọi là Greenwich Mean Time, UTC là một quốc tế, nguyên tử thời gian tiêu chuẩn được chấp nhận như là một phương tiện của dân sự chấm công. UTC dựa trên thời gian nguyên tử quốc tế ...
giấy chứng nhận SSL đã ký quyền
Internet; Internet security
Quá trình này sử dụng một lớp cổng bảo mật (SSL) để xác thực và mã hóa các dữ liệu thông qua một giấy chứng nhận kỹ thuật số chữ ký của giấy chứng nhận ...
đĩa khởi động
Internet; Internet security
Một đĩa chứa khởi động đặc biệt, ẩn tập tin và các chương trình để chạy một máy tính, thường đặc trưng cho hệ điều hành và phiên bản. Một số loại đĩa khởi động có sẵn cho người dùng trung bình, bao ...
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The World's Billionaires
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers