Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
Thư mục cách ly
Internet; Internet security
Bao gồm các vị trí trên hệ thống máy tính đảm nhiệm việc lưu trữ tin nhắn email hay file có chứa virus hay mã đáng nghi, Quản trị hệ thống rà soát lại các tin nhắn hay các file để quyết định nên xử ...
kẻ cắp trình duyệt
Internet; Internet security
Là các chương trình thay thế trang chủ, trang kết quả tìm kiếm,trang báo lỗi và các nội dung khác của trình duyệt với các nội dung không mong muốn
zombie
Internet; Internet security
Là máy tính bị nhiễm virus hoặc Trojan horse khiến cho nó bị những hijacker online chiếm quyền điều khiển từ xa Các hijacker sử dụng máy tính đã bị chiếm quyền để phát tán spam hoặc tạo ra các vụ ...
Bản ghi khởi động chính MBR
Internet; Internet security
Cũng được biết đến với cái tên bảng phân vùng, là chương trình có kích thước 340 byte nằm trong bộ khởi động chính Chương trình này đọc bảng phân vùng, quyết định khởi động phân vùng nào và chuyển ...
virus bộ khởi động chính
Internet; Internet security
Là virus lây nhiễm đến bản ghi khởi động chính của hệ thống trên ổ đĩa cứng và vùng khởi động trong đĩa mềm Loại virus này chiếm quyền điều khiển hệ thống ở mức độ thấp bắng cách kích hoạt phần cứng ...
danh sách trắng
Internet; Internet security
Danh sách các địa chỉ email có nguồn gốc đáng tin cậy mà người dùng muốn nhận email từ đó và không coi đó là spam
địa chỉ truyền tin
Internet; Internet security
Là địa chỉ chuẩn TCP/IP truyền một tin nhắn đến tất cả các máy trong cùng một mạng con địa phương
Featured blossaries
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers