Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
McAfee Labs
Internet; Internet security
Trung tâm nghiên cứu của McAfee của an ninh toàn cầu. Phòng thí nghiệm McAfee cung cấp công nghệ cốt lõi và trí thông minh mối đe dọa đó McAfee sức mạnh mật của endpoint, web, email, và sản phẩm bảo ...
.dll
Internet; Internet security
Một tệp thư viện liên kết động (.dll)chứa một thư viện chức năng và các thông tin khác có thể truy cập được bằng một chương trình Microsoft Windows.
cảnh báo
Internet; Internet security
Tin nhắn thông báo sự xuất hiện của virus hay xâm nhập trái phép, hoặc hoạt động máy tính khác. Tin nhắn có thể được gửi tự động do được cấu hình từ trước bởi quản trị hệ thống. Tin nhắn được gửi ...
Windows socket (Winsoc)
Internet; Internet security
Một giao diện chương trình ứng dụng API được dụng để phát triển các ứng dụng Windows, cho phép một máy tính có thể giao tiếp với các máy tính và ứng dụng khác (ví dụ như trình duyệt web) thông qua ...
Treo hệ thống/ treo máy
Internet; Internet security
Là lỗi xảy ra hoàn toàn do hệ điều hành Khi một chương trình bị lỗi, nó sẽ hiển thị tin nhắn báo lỗi hay triệu chứng. Nếu cả hệ thống bị lỗi, tin nhắn như vậy không được hiển thị, keystroke và ...
Giao thức
Internet; Internet security
Một bộ các qui tắc cho phép máy tính hay thiết bị trao đổi dữ liệu với các thiết bị khác với khả năng xảy ra lỗi thấp nhất có thể. Những qui tắc này cũng chi phối một số thao tác như kiểm tra lỗi và ...
bot
Internet; Internet security
Chương trình này tự động tìm kiếm thông tin và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại. Bot cũng có thể tạo ra lưu lượng vượt giới hạn của mạng lưới. Bot không phải lúc nào cũng là độc hại, dạng phổ ...