Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
quảng cáo banner
Internet; Internet security
Loại quảng cáo thường nằm ở phía trên cùng của một trang web.
upload/tải lên
Internet; Internet security
upload một file là quá trình gửi file đó đến một máy tính khác
subnet/ mạng con
Internet; Internet security
Một nhóm các máy tính và các thiết bị có tiền tố địa chỉ IP giống nhau Bản thân cái tên đã nói lên nó là một mạng con (viết tắt của subnetwork) - một phần của một mạng lớn ...
keylogger
Internet; Internet security
Phần mềm này chặn dữ liệu giữa những người dùng mà nhập dữ liệu và những người sử dụng ứng dụng Keylogger Trojan và PUP giống hệt nhau về mặt chức năng Phần mềm McAfee phát hiện cả hai loại ...
scan/ quét
Internet; Internet security
Việc quét máy sẽ kiểm tra các tập tin xem chúng có chứa vi-rút và các mã không mong muốn tiềm tàng khác hay không.
bug/ lỗi
Internet; Internet security
Một lỗi không mong muốn có trong một chương trình phần mềm mà có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Ví dụ như là các vấn đề an ninh trình duyệt web và các vấn đề phần ...
bps
Internet; Internet security
đơn vị đo lường chuẩn mực đối với tốc độ dữ liệu hay truyền dữ liệu được tính bằng bit trên giây (bps) Nó tính bằng cách đo bao nhiêu bit dữ liệu được truyền tải hay nhận trong thời gian 1 ...
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers