Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security

Internet security

Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.

Contributors in Internet security

Internet security

kẻ đánh cắp mật khẩu (PWS)

Internet; Internet security

Một loại Trojan chuyên dùng để ăn cắp mật khẩu của người dùng.

máy tính để bàn

Internet; Internet security

Một máy tính cá nhân hoặc các trạm làm việc được thiết kế nằm cạnh hay bên dưới máy tính

Quản lý cảnh báo

Internet; Internet security

Một tiện ích McAfee cấu hình các cảnh báo theo một loạt các phương pháp thông báo, ví dụ như email hay tin nhắn từ máy nhắn tin Quản lý cảnh báo cho phép bạn chọn sự kiện cụ thể, chẳng hạn như phát ...

quản lý dễ bị tổn thương (VM)

Internet; Internet security

Quá trình đo lường các rủi ro có thể dẫn đến tổn thương, và theo dõi việc tuân thủ trong thời gian dài

spim

Internet; Internet security

Một loại spam đặc trưng của tin nhắn nhanh Tin nhắn có thể đơn giản là các thư quảng cáo không mong muốn hay các thư lừa đảo

máy chủ/ host

Internet; Internet security

Là máy tính có khả năng truy cập hai chiều đến một máy tính khác trong mạng Internet

Tệp khởi tạo (INI)

Internet; Internet security

Địa chỉ để các chương trình lưu trữ các chỉ lệnh hay cài đặt được tải lên khi người dùng khởi động hệ điều hành Những người phát tán virus thường sử dụng các file có đuôi WIN. INI, SYSTEM. INI, và ...

Featured blossaries

Truly Filipino

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

15 Most Weird and Exotic Fruits

Chuyên mục: Food   1 15 Terms