![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security
Internet security
Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.
Industry: Internet
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Internet security
Internet security
kẻ đánh cắp mật khẩu (PWS)
Internet; Internet security
Một loại Trojan chuyên dùng để ăn cắp mật khẩu của người dùng.
máy tính để bàn
Internet; Internet security
Một máy tính cá nhân hoặc các trạm làm việc được thiết kế nằm cạnh hay bên dưới máy tính
Quản lý cảnh báo
Internet; Internet security
Một tiện ích McAfee cấu hình các cảnh báo theo một loạt các phương pháp thông báo, ví dụ như email hay tin nhắn từ máy nhắn tin Quản lý cảnh báo cho phép bạn chọn sự kiện cụ thể, chẳng hạn như phát ...
quản lý dễ bị tổn thương (VM)
Internet; Internet security
Quá trình đo lường các rủi ro có thể dẫn đến tổn thương, và theo dõi việc tuân thủ trong thời gian dài
spim
Internet; Internet security
Một loại spam đặc trưng của tin nhắn nhanh Tin nhắn có thể đơn giản là các thư quảng cáo không mong muốn hay các thư lừa đảo
máy chủ/ host
Internet; Internet security
Là máy tính có khả năng truy cập hai chiều đến một máy tính khác trong mạng Internet
Tệp khởi tạo (INI)
Internet; Internet security
Địa chỉ để các chương trình lưu trữ các chỉ lệnh hay cài đặt được tải lên khi người dùng khởi động hệ điều hành Những người phát tán virus thường sử dụng các file có đuôi WIN. INI, SYSTEM. INI, và ...