Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security

Internet security

Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.

Contributors in Internet security

Internet security

Ngày thứ ba vá lỗi

Internet; Internet security

Ngày thứ ba tuần thứ hai của mỗi tháng, Microsoft tung ra các bản vá lỗi bảo mật.

phần mềm quảng cáo

Internet; Internet security

Phần mềm tạo doanh thu bằng cách hiển thị quảng cáo nhắm đến người dùng Adware sẽ kiếm phần thu nhập của mình từ người cung cấp hoặc đối tác của người cung cấp Một số loại adware nhất định có khả ...

ủy nhiệm

Internet; Internet security

Công cụ chuyển hướng thông tin liên quan đến địa chỉ IP, tên miền hay tất cả các lượt truy cập Internet cho một bên thứ ba

nhận thức mạng

Internet; Internet security

Tình trạng của một loại virus hay worm khi một trong những phương pháp lan truyền của nó là tìm kiếm mạng lưới để xâm nhập rộng rãi.

bom logic

Internet; Internet security

Cũng được biết đến với cái tên bom hẹn giờ, một chương trình cho phép Trojan nằm im và sau đó tấn công khi có thời cơ. Ngòi nổ cho bom logic là sự thay đổi trong một file, một tổ hợp keystroke nhất ...

thiết bị cầm tay

Internet; Internet security

Thiết bị nhỏ với khả năng kết nối mạng không dây, ví dụ như PC bỏ túi, thiết bị kĩ thuật số cá nhân PDA hay điện thoại di động

máy quét dòng lệnh

Internet; Internet security

Chạy chương trình scan anti-virus bằng dấu nhắc lệnh

Featured blossaries

Chinese Loanwords in English

Chuyên mục: Languages   3 8 Terms

Serbian Monasteries

Chuyên mục: Religion   1 0 Terms