Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet > Internet security

Internet security

Definitions for common terms and phrases related to security threats, vulnerabilities, and technology.

Contributors in Internet security

Internet security

phishing

Internet; Internet security

Là một phương pháp lừa đảo lấy thông tin cá nhân của người dùng như mật khẩu, số an sinh xã hội, chi tiết thẻ tín dụng bằng cách gửi các email giả mạo trông giống như là được gửi từ những nguồn đáng ...

@mm

Internet; Internet security

Là một phần trong quy ước của McAfee để đặt tên cho các virus và Trojan Hậu tố này được gắn đằng sau tên của các virus để chỉ ra rằng virus có thể tự di chuyển qua email Hai chữ m cho thấy virus ...

banner

Internet; Internet security

Thông tin được hiển thị ra khi người dùng kết nối đến một hệ thống từ xa

malware

Internet; Internet security

Một chương trình phầm mềm độc hại, có chứa virus, spyware và Trojan PUP không phải là malware

scanning

Internet; Internet security

Máy quét sẽ quét các find để kiểm tra xem file đó có chứa virus hay các mã không mong muốn hay không

Giao thức truyền siêu văn bản HTTP

Internet; Internet security

Được dùng để truyền các văn bản HTML Cổng tiêu chuẩn được sử dụng là Cổng 80 trong thuật ngữ mạng IP, mặc dù có nhiều công ty vẫn dùng cổng 443 do nó có khả năng bảo mật cho HTTP Rất nhiều công ty ...

Bảng phân bố tệp tin FAT

Internet; Internet security

Bảng phân bố tệp là một phân vùng trong đĩa lưu trữ danh sách các file Nó cũng là một hệ thống định dạng cho ổ đĩa Một số malware cố ý ghi đè lên FAT của một ổ đĩa để phá hủy dữ liệu lên ...

Featured blossaries

X about X

Chuyên mục: Arts   2 5 Terms

Slavic mythology

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms