Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
di chúc
Personal life; Funeral
Là một loại giấy tờ nêu rõ ý định của người chết về những tài sản còn lại của họ và việc phân chia của cải, tài sản cũng như tất cả những vấn đề ...
canh người chết
Personal life; Funeral
Là việc giữ thi thể người chết, đôi khi phải giữ nguyên đêm trước lễ tang.
phòng thăm viếng
Personal life; Funeral
Phòng trong nhà tang lễ, nơi để thi thể người chết trước khi làm lễ tang để mọi người có thể nhìn thấy thi thể người chết.
phòng chuẩn bị
Personal life; Funeral
Là một phòng trong nhà quàng được thiết kế và trang bị để chuẩn bị công việc hậu sự cuối cùng cho người chết.
cáo phó
Personal life; Funeral
Là một thông báo ngắn gọn về người chết, cụ thể là thông báo chi tiết trên báo, thông thường thông báo gồm có tên, tuổi và phát họa sơ về tiểu sử của người chết. Các tờ báo có thể tính phí hoặc không ...
bàn chuẩn bị
Personal life; Funeral
Là bàn mổ được đặt trong phòng chuẩn bị, xác chết để ở đây để ướp và thay trang phục.