Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
cuộc gọi đầu tiên
Personal life; Funeral
Cuộc thị sát đầu tiên của người tổ chức tang lễ tới nơi người chết để đưa thi thể đi và thu thập những thông tin chính.
hoa trên nắp quan tài
Personal life; Funeral
Là một lẵng hoa trang hoàng trên nắp quan tài của người chết.
việc chôn cất
Personal life; Funeral
Việc đặt một một thi thể chết xuống huyệt - chôn dưới đất- sự mai táng.
người học việc
Personal life; Funeral
Là một người học công việc mai táng dưới sự giám sát của một cha đạo được cấp phép.
người chuyên lo việc ma chay
Personal life; Funeral
Là một người chuyên chuẩn bị cho việc chôn cất hoặc sắp xếp các việc khác cho người chết, giám sát việc chôn cất hoặc bố trí, duy trì việc thiết lập cho một đám tang nhằm các mục đích, khuyên bảo ...
việc lập bia mộ
Personal life; Funeral
Là một phương pháp xác định nơi đặt một cái mộ cụ thể. Việc lập bia mộ cố định thường bằng kim loại hoặc đá và thường ghi những thông tin như tên của người chết, ngày sinh và nơi sinh, ngày và nơi ...
phòng của mục sư
Personal life; Funeral
Là một phòng nằm trong nhà quàng dành cho mục sư, ở đây ông ấy có thể mặc áo choàng hoặc chuẩn bị những khâu cuối cùng cho dịch vụ tang lễ.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers