![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
giấy phép
Personal life; Funeral
Chính phủ ủy quyền cấp phép cho những công việc được thực hiện không trái luật.
thẩm tra
Personal life; Funeral
Việc điều tra hoặc thẩm tra một cách chính thức trước khi ban hội thẩm xác định nguyên nhân của cái chết.
áo phủ quang tài trong lễ tang
Personal life; Funeral
Là một mảnh vải lớn, trắng hoặc đỏ tía bao kính quan tài trong khi mai táng. Việc dùng vải phủ quan tài được cho rằng không có sự khác biệt giữa mọi người lúc ...
ghi vào sổ
Personal life; Funeral
Bạn phải liên hệ với người chuyên lo dịch vụ ma chay để lưu lại tên của người viếng ở nhà quàng để đáp trả lòng tôn kính của họ đối với người chết cũng như nhập dữ kiện vào người chết (tên, ngày ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
The Most Dangerous Dog Breeds
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1530149b-1401092273.png&width=304&height=180)