![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
lò thiêu xác
Personal life; Funeral
Việc xây một cái lò gọi là bình chưng cất được dùng để thiêu xác người (hoặc là nung/chưng cất)
bài điếu văn
Personal life; Funeral
Là một bài phát biểu hoặc một văn bản viết tay khen ngợi hoặc tán dương người đã chết.
giấy chứng tử
Personal life; Funeral
Là giấy tờ hợp pháp do bác sĩ chăm sóc ký tên cho biết lý do chết và những dữ liệu thống kê cần cho sự sống nói đến người chết.
nhà xác
Personal life; Funeral
Là một từ đồng nghĩa với từ nhà tang lễ Là một tòa nhà được thiết kế một cách đặt biệt và được xây dựng để lo cho người chết.