![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
lễ truy điệu
Personal life; Funeral
là một buổi lễ tưởng nhớ những người người chết mà thi hài không còn có mặt.
thiết bị hạ
Personal life; Funeral
Máy đặt phía trên của phần mộ mở có hai dây hoặc nhiều hơn để giữ vững quan tài và sau đó được dùng để hạ quan tài xuống mộ bằng cách tháo những sợi dây ở vòng đồng tâm cho tới phần dưới của quan tài ...
di chúc sống
Personal life; Funeral
Là văn bản chính thức nêu chi tiết mong muốn của một người về việc chăm sóc y tế cho mình, cụ thể là công nghệ làm cho tỉnh lại và ứng phó trong cuộc ...
ủy thác giữa những người còn sống
Personal life; Funeral
Ủy thác được thiết lập trong thời gian hiệu lực người được ủy thác .
xe hòm
Personal life; Funeral
Là một loại xe ô tô có năm ghế hoặc nhiều hơn tính từ phía sau ghế của tài xế.
lăng
Personal life; Funeral
Là một công trình công hoặc tư dùng để chôn cất. Là một nơi yên nghĩ vĩnh cửu trên mặt đất cho người chết.