Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
mãnh đất chôn
Personal life; Funeral
Là một mãnh đất cụ thể trong nghĩa trang mà một gia đình hoặc một cá nhân sở hữu. Mãnh đất chôn thường gồm một hoặc hay phần mộ.
người khóc thuê
Personal life; Funeral
Là một người có mặt ở đám tang mà không làm ảnh hưởng hoặc thể hiện sự tôn kính với người chết.
chôn cất thân thiện với môi trường hoặc chôn cất ngay
Personal life; Funeral
Chôn cất một thi thể không ướp hóa chất trong một cái thùng để bảo vệ trái đất.
xe mang hoa
Personal life; Funeral
Là một loại xe dùng để chở những vòng hoa từ nhà quàng đến nhà thờ và/hoặc nghĩa trang.
bia mộ hoặc đài tưởng niệm
Personal life; Funeral
Thường được làm bằng đá hoặc kim loại và là một cách để xác định nơi của những ngôi mộ cụ thể và cho biết những thông tin như tên, nơi và ngày tháng năm sinh của người ...
người tổ chức tang lễ
Personal life; Funeral
Là một người chuyên nghiệp chuẩn bị việc chôn cất hoặc xác định vị trí xác chết, ví dụ giám sát việc chôn cất hoặc xác định vị trí,bảo việc tổ chức đám tang như khuyên bảo người sống: Từ đồng nghĩa ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers