Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Funeral
Funeral
Ceremony for servicing, celebrating, and remembering the life of a deceased person.
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funeral
Funeral
nhà xác
Personal life; Funeral
là một nơi chứa thi thể chết, người ta tháo dỡ và bài ra cho người thân nhận dạng những thi thể chưa xử lý.
cho phép hỏa táng
Personal life; Funeral
Là việc chính quyền địa phương cấp giấy chứng nhận cho phép hỏa táng thi thể chết.
việc hỏa táng
Personal life; Funeral
Là một quá trình làm teo xác chết bằng nhiệt cho đến khi thành những mãnh xương nhỏ. Khi những mãnh xương vở bị tán vụn, chúng được làm nhỏ giống như những hạt cát to hoặc võ sò bị ...
chứng nhận chứng tử
Personal life; Funeral
Là bản sao được chứng nhận của giấy chứng tử gốc, do chính quyền địa phương cấp theo yêu cầu của gia đình người chết nhằm lấy trợ cấp bảo hiểm hoặc những trợ cấp khác của người ...
bảo hiểm ma chay/bảo hiểm chôn cất
Personal life; Funeral
Là một chính sách bảo hiểm mà nó chi trả tất cả những chi phí cho đám tang hoặc trả một số tiền cho một đám tang của người được bảo hiểm.
việc thăm viếng
Personal life; Funeral
Là thời gian đã lên kế hoạch, thi thể người chết được đưa ra hoặc trong quan tài đóng kính, gia đình và bạn bè thể hiện lòng tôn kính, thường mang tính riêng tư ở trong phòng đặc biệt trong nhà ...