Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Baked goods > Bread
Bread
Any foodstuff made of flour or meal that has been mixed into a dough or batter, and usually with added leavening agent, and then baked.
Industry: Baked goods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bread
Bread
Pita
Baked goods; Bread
Emo dày hơn mà có thể tăng gấp đôi như một túi bánh mì, làm đầy với nhiều rau và/hoặc thịt, thường của địa Trung Hải hoặc trung đông gốc.
nấm men
Baked goods; Bread
Cũng được gọi là men hay nấm men bột, sử dụng ban đầu sống sinh vật, đặc biệt là sữa bakyllo nằm bên trong bột và cho phép của mình để giữ nó trong một thời gian dài, một số men bánh sẽ giữ trong ...