![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Aleksei Yeliseyev
Astronomy; Astronaut
Aleksei Stanislavovich Yeliseyev (sinh ngày 13 tháng 7 năm 1934 tại Zhizdra) là một du hành vũ trụ Xô viết đã nghỉ hưu những người bay trên ba nhiệm vụ trong chương trình Soyuz là một kỹ sư máy: ...
Yang Lìwěi
Astronomy; Astronaut
Yang Lìwěi (sinh ngày 21 tháng 6 năm 1965 tại Tuy, cảng, Liaoning) là một thiếu tướng Trung Quốc và phi công quân sự và một du hành vũ trụ CNSA. Ông là người đầu tiên gửi vào không gian bởi chương ...
Naoko Yamazaki
Astronomy; Astronaut
Naoko Yamazaki (sinh 27 tháng 12 năm 1970) là một cựu Nhật bản nữ phi hành gia tại JAXA, người phụ nữ Nhật bản thứ hai vượt qua vòng loại. Đầu tiên là Chiaki ...
Alfred Worden
Astronomy; Astronaut
Alfred Merrill Worden (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1932) là một du hành vũ trụ người Mỹ, những người đã là phi công module chỉ huy cho nhiệm vụ âm lịch Apollo 15 năm 1971. Ông là một trong chỉ có 24 ...
Eugene Andrew Cernan
Astronomy; Astronaut
Các chỗ ngồi thứ hai trên Gemini 9A, bay với phi công Lunar Module trên Apollo 10, và chỉ huy nhiệm vụ đích cuối cùng Apollo 17.