Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Charles O. Hobaugh
Astronomy; Astronaut
Charles Owen "Cháy sém" Hobaugh (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1961 tại Bar Harbor, Maine) là một du hành vũ trụ NASA và Hoa Kỳ đã nghỉ hưu thủy quân lục chiến sĩ quan. Ông đã có ba sân, tất cả đều là ...
David Wolf
Astronomy; Astronaut
David Alexander Wolf (sinh 23 tháng 8 năm 1956) là một du hành vũ trụ người Mỹ, bác sĩ y khoa, kỹ sư điện. Wolf đã không gian bốn lần. Ba trong sân của mình là người ngắn thời gian nhiệm vụ không ...
Stephanie Wilson
Astronomy; Astronaut
Stephanie Diana Wilson (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1966 tại Boston, Massachusetts) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Cô bay vào nhiệm vụ đầu tiên của mình trong không gian trên sứ mệnh ...
Barry E. Wilmore
Astronomy; Astronaut
Barry Eugene "Butch" Wilmore (sinh ngày 29 tháng 12 năm 1962 tại Murfreesboro, Tennessee) là một du hành vũ trụ NASA và Hải quân Hoa Kỳ thử nghiệm phi công. Ông đã có một chuyến bay vũ trụ, mà là một ...
Tùng Lộc Williams
Astronomy; Astronaut
Tùng Lộc Williams (sinh ngày 19 tháng 9 năm 1965) là một sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA. Nó được phân công để trạm vũ trụ quốc tế như là một thành viên của đoàn thám hiểm 14 rồi ...
John Young
Astronomy; Astronaut
John Watts Young (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1930) là một du hành vũ trụ người Mỹ đã nghỉ hưu, Phi công thử nghiệm, sĩ quan Hải quân, và kỹ sư hàng không người trở thành người thứ chín để đi bộ trên ...
Yi để yeon
Astronomy; Astronaut
Yi để-yeon (sinh ngày 2 tháng 6 năm 1978) là một nhà khoa học Hàn và tiến sĩ tốt nghiệp của KAIST (Hàn Quốc nâng cao Viện khoa học và công nghệ). Ngày 08 tháng 4 năm 2008, bà trở thành Hàn Quốc đầu ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers