Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Scott Kelly
Astronomy; Astronaut
Scott Joseph Kelly (sinh 21 tháng 2, 1964) là một du hành vũ trụ người Mỹ. Kelly là chỉ huy của các cuộc thám hiểm Trạm vũ trụ quốc tế (ISS) 26. Anh em sinh đôi giống hệt nhau Kelly, Mark Kelly, cũng ...
Mark Kelly
Astronomy; Astronaut
Mark Edward Kelly (sinh 21 tháng 2, 1964) là một du hành vũ trụ người Mỹ đã nghỉ hưu U.S. Hải quân đội trưởng và phi công Hải quân những người bay phi vụ chiến đấu trong chiến tranh vùng Vịnh. Ông đã ...
Janet L. Kavandi
Astronomy; Astronaut
Janet Lynn Kavandi, một nguồn gốc của Carthage, Missouri, là một nhà khoa học người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Cô ấy là một cựu chiến binh của ba tàu con thoi nhiệm vụ và đã phục vụ như của NASA ...
Aleksandr Kaleri
Astronomy; Astronaut
Aleksandr Yuriyevich "Sasha" Kaleri là một du hành vũ trụ Nga và cựu chiến binh của các kỳ nghỉ kéo dài trên Trạm vũ trụ Mir và trạm vũ trụ quốc tế (ISS). Kaleri gần đây đã trong không gian trên tàu ...
Leonid Kadenyuk
Astronomy; Astronaut
Leonid Kostyantynovych Kadenyuk, sinh ngày 28 tháng 1 năm 1951 tại Klishkivtsi, Chernivtsi Oblast của Chxhcnxv Ukraina) là các phi hành gia duy nhất của độc lập Ukraina. Ông thực hiện chuyến bay của ...
Thomas David Jones
Astronomy; Astronaut
Thomas David Jones (sinh ngày 22 tháng 1 năm 1955) là một cựu phi hành gia Hoa Kỳ. Ông đã được chọn để quân đoàn du hành vũ trụ năm 1990 và hoàn thành bốn chuyến bay tàu con thoi trước khi nghỉ hưu ...
Terrence W. Wilcutt
Astronomy; Astronaut
Terrence Wade Wilcutt (sinh ngày 31 tháng 10 năm 1949) là một sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA. Ông là một cựu chiến binh của bốn tàu con thoi nhiệm vụ. Wilcutt hiện đang là phó ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
bcpallister
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers