Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Mae Jemison
Astronomy; Astronaut
Mae Carol Jemison (sinh ngày 17 tháng 10 năm 1956) là một bác sĩ và du hành vũ trụ NASA. Bà trở thành phụ nữ da đen đầu tiên đi du lịch trong không gian khi cô đã đi vào quỹ đạo trên tàu con thoi ...
Sigmund Jähn
Astronomy; Astronaut
Sigmund Werner Paul Jähn (sinh ngày 13 tháng 2 năm 1937) là một phi công Đức trở thành Đức đầu tiên để bay vào không gian như là một phần của chương trình Interkosmos của Liên ...
Georgi Ivanov
Astronomy; Astronaut
Thiếu tướng Georgi Ivanov Kakalov (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1940) là một sĩ quan quân đội Bungary đã nghỉ hưu và du hành vũ trụ đầu tiên của Bungary. Ông là một thành viên của Hội đồng quốc gia ...
Gregory H. Johnson
Astronomy; Astronaut
Gregory Harold "Hộp" Johnson là một du hành vũ trụ NASA và một đại tá đã nghỉ hưu trong không quân Hoa Kỳ. Johnson là một cựu chiến binh của hai chuyến bay không gian, STS-123 và STS-134. Ông phục vụ ...
Gregory C. Johnson
Astronomy; Astronaut
Gregory Carl "Ray J" Johnson (sinh ngày 30 tháng 7 năm 1954, ở Seattle, Washington), là một du hành vũ trụ NASA và một đội trưởng đã nghỉ hưu trong Hải quân Hoa Kỳ người đã dành sự nghiệp quân sự của ...
Jing Haipeng
Astronomy; Astronaut
Jing Haipeng (sinh ngày 24 tháng 10 năm 1966) là một phi công Trung Quốc chọn như là một phần của chương trình thâm. Phi công chiến đấu A trong nhân dân giải phóng quân đội không quân, ông đã được ...
Tamara E. Jernigan
Astronomy; Astronaut
Tamara Elizabeth "Tammy" Jernigan, tiến sĩ (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1959, tại Chattanooga, Tennessee) là một nhà khoa học người Mỹ và du hành vũ trụ NASA cũ và một cựu chiến binh của năm phi vụ đón ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers