Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Zhai Zhigang
Astronomy; Astronaut
Zhai Zhigang (sinh 10 tháng 10 năm 1966) là một sĩ quan trong không lực Lục quân giải phóng Nhân dân và du hành vũ trụ CNSA. Trong the thâm 7 nhiệm vụ trong năm 2008, ông trở thành công dân Trung ...
George D. Zamka
Astronomy; Astronaut
George David "Zambo" Zamka (sinh năm 1962) là một du hành vũ trụ người Mỹ NASA và phi công Hải quân Hoa Kỳ với hơn 3500 giờ bay trong hơn 30 máy bay khác nhau. Zamka điều khiển con thoi Discovery ...
Millie Hughes-Fulford
Astronomy; Astronaut
Millie Elizabeth Hughes-Fulford là một nhà nghiên cứu y học người Mỹ và sinh vật học phân tử người đã bay trên một nhiệm vụ NASA tàu con thoi là một chuyên gia trọng ...
Nonoka Hoshide
Astronomy; Astronaut
Nonoka Hoshide (sinh ngày 28 tháng 12 năm 1968) là một kỹ sư Nhật bản và một du hành vũ trụ JAXA. , Ông sinh năm 1968 tại Setagaya, Tokyo, Nhật bản, nhưng lớn lên ở New Jersey. Ông nhận được một văn ...
Scott J. Horowitz
Astronomy; Astronaut
Scott Jay "Doc" Horowitz (sinh 24 tháng 3 năm 1957) là một du hành vũ trụ người Mỹ đã nghỉ hưu và một cựu chiến binh của bốn tàu con thoi nhiệm vụ. Sau khi thu nhập của mình văn bằng đại học trong kỹ ...
Donald Holmquest
Astronomy; Astronaut
Donald Lee Holmquest (sinh ngày 7 tháng 4 năm 1939, Dallas) là một du hành vũ trụ NASA cũ. Hiện nay ông là CEO của các California khu vực y tế thông tin tổ chức (RHIO).
Jeffrey A. Hoffman
Astronomy; Astronaut
Jeffrey Alan Hoffman, Ph.D. (sinh ngày 2 tháng 11 năm 1944) là một phi hành gia NASA cựu người Mỹ và hiện là giáo sư hàng và lãnh tại MIT.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
bcpallister
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers