Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Dafydd Williams
Astronomy; Astronaut
Dafydd Rhys "Dave" Williams (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1954) là một bác sĩ người Canada và một du hành vũ trụ CSA đã nghỉ hưu. Ông có hai sân, cả hai đều là nhiệm vụ không gian đưa đón sân bay. Chuyến ...
Clifton Williams
Astronomy; Astronaut
Clifton Curtis 'C.C.' Williams (26 tháng 9 năm 1932-5 tháng 10 năm 1967) là một du hành vũ trụ NASA, một phi công Hải quân, và một lớn trong thủy quân lục chiến Hoa Kỳ bị chết trong một tai nạn máy ...
Fyodor Yurchikhin
Astronomy; Astronaut
Fyodor Nikolayevich Yurchikhin (sinh ngày 3 tháng 1 năm 1959), là một du hành vũ trụ Nga và RSC Energia phi công thử nghiệm, những người đã bay trên ba sân. Chuyến bay vũ trụ đầu tiên của ông là một ...
Kimiya Yui
Astronomy; Astronaut
Kimiya Yui (sinh năm 1970) là một ứng cử viên du hành vũ trụ Nhật bản từ cơ quan thám hiểm vũ trụ Nhật bản. Đã được chọn trong năm 2009. Yui, từ tỉnh Nagano, ghi danh vào lực lượng phòng vệ Nhật bản ...
Sergei Zalyotin
Astronomy; Astronaut
Sergey Viktorovich Zalyotin (sinh ngày 21 tháng 4 năm 1962) là một du hành vũ trụ Nga và một cựu chiến binh của một nhiệm vụ hai space.
Vyacheslav Zudov
Astronomy; Astronaut
Vyacheslav Dmitriyevich Zudov (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1942 tại Bor, Gorky Oblast, Nga) là một phi hành gia USSR. Ông được chọn làm một phi hành gia ngày 23 tháng 10 năm 1965, bay chỉ huy trên Soyuz ...
Vitaly Zholobov
Astronomy; Astronaut
Vitaly Mikhaylovich Zholobov (sinh ngày 18 tháng 6 năm 1937 ở Zburyivka, Chxhcnxv Ukraina Kherson Oblast) là một du hành vũ trụ Liên Xô, những người bay trên chuyến bay không gian Soyuz 21 là kỹ sư ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers