Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > curado de virus

curado de virus

Causing the loss of a dormant virus which has inserted itself into a bacterial genome (a lysogenized virus).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks

La Gran Muralla de China

La Gran Muralla China es una serie de fortificaciones de piedra y tierra en el norte de China, construida para proteger la frontera norte del imperio ...