Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > actividad
actividad
Una combinación de tareas discretas que tiene un principio y final claramente definidos. Un grupo de tareas que se llevan a cabo como parte de un proceso.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
navajo
El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.
Người đóng góp
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
5 different Black Friday
Chuyên mục: History 2 5 Terms
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Acquisitions made by Apple
Chuyên mục: Technology 2 5 Terms
Browers Terms By Category
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Industrial automation(1051)